Có 2 kết quả:
外国人 wài guó rén ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ • 外國人 wài guó rén ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreigner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreigner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0